Hiểu Đúng Về Kiếm Tiền Trên Mạng
P1: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG - CÁC CHIẾN THUẬT VỚI OLYMP TRADE
Đánh Giá Nền Tảng Olymp Trade - Từ Bên Thứ 3 Cộng Đồng
Nền Tảng Giao Dịch Olymp Trade
Cách Mở Một Giao Dịch
CÁCH SỬ DỤNG TÍN HIỆU GIAO DỊCH
Bài 01: Cách Sử Dụng Sơ Đồ Nến Nhật ...
Bài 02: 10 Mẫu Nến Cơ Bản Thường Dùng Báo Giá Tăng Giảm ..
Bài 03: 11 Mô Hình Nến Giúp Trade Bắt Đỉnh Bắt Đáy ..
Bài 04: Cách Sử Dụng Chỉ Báo Bolingerband ...
Bài 05: Cách Sử Dụng Chỉ Báo RSI ....
Bài 06: Cách Sử Dụng Công Cụ MACD ....
Bài 07: Cách Sử Dụng Đường MA ....
Bài 08: Cách Xách Định Vùng Kháng Cự Hổ Trợ ....
P2: NGOẠI HỐI FOREX
Bài 02: Xem toan bộ video: tại đây
ĐĂNG KÝ BÊN DƯỚI ĐỂ BẮT ĐẦU
Đăng ký Olymp Trade Ngay Hôm Nay
Để Được Nhận Tài Khoản 10000$ Miễn Phí
ĐĂNG KÝ BÊN DƯỚI ĐỂ BẮT ĐẦU
Đăng ký Olymp Trade Ngay Hôm Nay
Để Được Nhận Tài Khoản 10000$ Miễn Phí
ATM: (tiếng Anh: at-the-money) — tình huống khi giá tài sản vào lúc hết hạn tương ứng với giá của nó vào lúc ký kết giao dịch. Trong trường hợp này, công ty môi giới hoàn trả cho người giao dịch số tiền được đàu tư vào giao dịch này.
Ask: (tiếng Anh) — giá bán của tài sản, tức là thị giá của nhu cầu. Tất cả các thị giá niêm yếtbao gồm giá mua và giá bán:bidvàask. Sự chênh lệch giữa những giá này được gọi là sự lây lan (spread).
Bid: (tiếng Anh) — giá mua của tài sản, tức là thị giá của cung cấp.
Bàn giao dịch: (tiếng Anh: Dealing Desk) — công ty quản lý tài chính xử lý các lệnh giao dịch của khách hàng mình bằng cách niêm yết lây lan đã được ghi chép của các công cụ. Bất kỳ Bàn Giao dịch nào là một Market Maker hành động với tư cách bên thứ hai trong tất cả các giao dịch ký kết bởi những người giao dịch.
Bò tót (Bull) — nha1 đầu tư trên thị trường đặt cược vào việc tăng giá. Những "con bò tót" kiếm tiền bằng cách ký kết giao dịch có kỳ vọng vào việc giá tài sản tài chính sẽ tăng. Thị trường đang tăng trưởng, có xu hướng tăng giá rõ rệt được gọi là "thị trường bò tót". Những đối thủ của những "con bò tót" là những "con gầu" đặt cược vào việc giảm giá tài sản. Sự đối lập giữa họ quy định tương quan giữa cung và cầu cũng như sự chuyển động của giá niêm yết.
Bảng Anh (Pound Stering, ký hiệu GBP, £, biệt ngữ: - "pound") là đồng tiền chính thức của Vương Quốc Anh, đồng tiền quan trọng đúng thứ ba trên thế giới.
Chiến lược giao dịch — phương pháp giao dịch theo những quy tắc rõ ràng đã được quy định trước.
Chênh lệch — sự chênh lệch giữa giá bán và giá mua.
Chỉ số chứng khoán (Share/Stock Index) — giá trị trung bình của một nhóm cổ phiếu được tạo ra một cách nhân tạo. Ví dụ, chỉ số Dow Jones bao gồm 30 doanh nghiệp công nghiệp nổi tiếng nhất và giàu có nhất của Mỹ. Giá trị của chỉ số Dow Jones được xác định bằng cách tính giá trung bình của cổ phiếu các doanh nghiệp đó
Bid: (tiếng Anh) — giá mua của tài sản, tức là thị giá của cung cấp.
Bàn giao dịch: (tiếng Anh: Dealing Desk) — công ty quản lý tài chính xử lý các lệnh giao dịch của khách hàng mình bằng cách niêm yết lây lan đã được ghi chép của các công cụ. Bất kỳ Bàn Giao dịch nào là một Market Maker hành động với tư cách bên thứ hai trong tất cả các giao dịch ký kết bởi những người giao dịch.
Bò tót (Bull) — nha1 đầu tư trên thị trường đặt cược vào việc tăng giá. Những "con bò tót" kiếm tiền bằng cách ký kết giao dịch có kỳ vọng vào việc giá tài sản tài chính sẽ tăng. Thị trường đang tăng trưởng, có xu hướng tăng giá rõ rệt được gọi là "thị trường bò tót". Những đối thủ của những "con bò tót" là những "con gầu" đặt cược vào việc giảm giá tài sản. Sự đối lập giữa họ quy định tương quan giữa cung và cầu cũng như sự chuyển động của giá niêm yết.
ĐĂNG KÝ BÊN DƯỚI ĐỂ BẮT ĐẦU
Đăng ký Olymp Trade Ngay Hôm Nay
Để Được Nhận Tài Khoản 10000$ Miễn Phí
Bảng Anh (Pound Stering, ký hiệu GBP, £, biệt ngữ: - "pound") là đồng tiền chính thức của Vương Quốc Anh, đồng tiền quan trọng đúng thứ ba trên thế giới.
Chiến lược giao dịch — phương pháp giao dịch theo những quy tắc rõ ràng đã được quy định trước.
Chênh lệch — sự chênh lệch giữa giá bán và giá mua.
Chỉ số chứng khoán (Share/Stock Index) — giá trị trung bình của một nhóm cổ phiếu được tạo ra một cách nhân tạo. Ví dụ, chỉ số Dow Jones bao gồm 30 doanh nghiệp công nghiệp nổi tiếng nhất và giàu có nhất của Mỹ. Giá trị của chỉ số Dow Jones được xác định bằng cách tính giá trung bình của cổ phiếu các doanh nghiệp đó
Cặp (cặp tài sản) — tài sản được tạo lập một cách tổng hợp bao gồm tương quan giữa giá của hai tài sản khác nhau. Về bản chất của nó, cặp tài sản giống với cặp tiền tệ.
Cặp tiền tệ — giá trị tương ứng của một đồng tiền so với đồng tiền khác. Nói cách khác, có thể xác định giá trị tiền tệ của một quốc gia bằng cách so sánh nó với giá trị của một tiền tệ khác. Tên tất cả các cặp tiền tệ thường được viết dưới hình thức những tổ hợp quy định trước, ví dụ như: EUR/SGD, UAD/CHF, GBP/CHF, USD/JPY, v.v. Bất kỳ giao dịch nào trên thị trường Forex cũng bao gồm mua một đồng tiền và đồng thời bán một đồng tiền khác. Đây chính là cách thức hình thành giá niêm yết của cặp tiền tệ, làm cơ sở cho hoạt động giao dịch.
Cổ phiếu: là đơn vị nhỏ nhất thể hiện vốn của một công ty cổ phần. Người sở hữu cổ phiếu được quyền nhận cổ tức, tức là một phần lợi nhuận của công ty. Người sở hữu cổ phiếu có quyền biểu quyết về hoạt động quản lý công ty và nhận cổ tức khi lợi nhuận được chia cho các cổ đông. Những người sở hữu cổ phiếu ưu đãi không tham gia vào việc quản lý công ty, tuy nhiên, họ được nhận cổ tức, bất kể tình trạng tài chính của công ty như thế nào. Cổ phiếu của công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán. Cổ phiếu nằm trong danh mục đầu tư như là tài sản bảo đảm thu nhập ổn định. Giá cổ phiếu có thể thay đổi do những thay đổi về tình hình tài chính của công ty phát hành cổ phiếu và/hoặc tâm lý của thị trường, từ đó mở đường cho hoạt động đầu cơ cổ phiếu. Cổ phiếu có độ sinh lợi tương đối cao hơn so với những tài sản khác. Trên sàn giao dịch Binomo, nhà giao dịch không trực tiếp mua cổ phiếu mà thực hiện giao dịch dựa trên chuyển biến tăng/giảm về giá cổ phiếu.
Cổ tức — một phần trong tổng số lợi nhuận của nhà phát hành (công ty đã phát hành cổ phiếu) được chia cho những người sở hữu cỏ phiếu - cổ đông của công ty. Cách thanh toán cổ phần và số tiền cổ tức chi trả được quy định tại cuộc họp cổ đông của công ty. Cổ tức có thể chi trả bằng cổ phiếu (stock dividend).
Doji (tiếng Anh) — một loại nến Nhật hoàn toàn không có thân: giá mở cửa bằng giá đóng cửa. Về hình thức cây nến nói trên giống một thập giá, còn về bản chất là thể hiện sự cân bằng giữa cung và cầu trong một khoảng thời gian nhất định.
Dải (giải) Bollinger (tiếng Anh: Bollinger bands) là một trong những chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất đo mức biến động của công cụ đang được giao dịch so với những mức giá cục bộ. Chức năng của Bollinger bands là tính hai độ chênh lệch chuẩn của giá niêm yết so với một Trung bình động. Chỉ báo này được dùng nhiều nhất khi giao dịch trên thị trường có xu hướng rõ ràng, việc đó cho phép xác định chính xác giá niêm yết sẽ quay ngược lại vào thời điểm nào.
Euro — đồng tiền chính thức của Liên minh châu Âu (ký hiệu €, EUR). Đồng tiền quốc tế quan trọng đứng thứ hai sau đồng đô-la, thường được sử dụng để thành lập quỹ dự trữ ngoại hối. Chính vì vậy cặp tiền tệ EUR/USD có mức biến động cao nhất trên thị trường tiền tệ.
Forex (tiếng Anh) — thị trường bên ngoài sàn giao dịch chứng khoán được tạo lập để tiến hành giao dịch ngoại hối. Các giao dịch trên Forex được thực hiện trên những biểu đồ giá của các cặp tiền tệ. Việc bán một đồng tiền thực hiện bằng cách mua một đồng tiền khác.
Franc Thụy Sĩ (ký hiệu CHF, biệt ngữ: "chief") — đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ. Một trong những đồng tiền ổn định nhất trên thế giới, nằm trong giỏ tiền tệ cơ bản của Forex.
ĐĂNG KÝ BÊN DƯỚI ĐỂ BẮT ĐẦU
Đăng ký Olymp Trade Ngay Hôm Nay
Để Được Nhận Tài Khoản 10000$ Miễn Phí
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) — giá trị của tất cả các hàng hoá và dịch vụ sản xuất ở trong nước trong vòng một khoảng thời gian nhất định. GDP bao giờ cũng được dùng làm chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế.
Giao dịch GIẢM — một giao dịch mà người ta mua khi đặt cược vào việc giá tài sản sẽ chuyển động theo hướng xuống và đến lúc hết hạn sẽ thấp hơn so với lúc chốt giao dịch.
Giao dịch Turbo — loại giao dịch có thời gian hết hạn ngắn. Thông thường, giao dịch Turbo được dùng để giao dịch theo chiến lược Scalping.
Giao dịch TĂNG — một giao dịch mà người ta mua khi đặt cược vào việc giá tài sản sẽ chuyển động theo hướng đi lên và đến lúc hết hạn sẽ cao hơn so với lúc chốt giao dịch.
Giao dịch dài hạn - một loại giao dịch có thời gian hết hạn dài.
Giao dịch trong ngày (tiếng Anh: Day Trading) — giao dịch những tài sản tài chính trong ngày, tức là trong những phiên giao dịch châu Âu và Mỹ, với điều kiện là tất cả các giao dịch được ký kết phải hết hạn trong cùng một ngày giao dịch. Như vậy, tất cả các giao dịch trong ngày có thời gian hết hạn ngắn (thường không quá 12 giờ).
Giao dịch tương lai (Futures) — một công cụ tài chính phái sinh liên quan đến việc mua bán một tài sản cụ thể trong tương lai ở một mức giá nhất định.
Xem thêm:
Giao dịch GIẢM — một giao dịch mà người ta mua khi đặt cược vào việc giá tài sản sẽ chuyển động theo hướng xuống và đến lúc hết hạn sẽ thấp hơn so với lúc chốt giao dịch.
Giao dịch Turbo — loại giao dịch có thời gian hết hạn ngắn. Thông thường, giao dịch Turbo được dùng để giao dịch theo chiến lược Scalping.
Giao dịch TĂNG — một giao dịch mà người ta mua khi đặt cược vào việc giá tài sản sẽ chuyển động theo hướng đi lên và đến lúc hết hạn sẽ cao hơn so với lúc chốt giao dịch.
Giao dịch dài hạn - một loại giao dịch có thời gian hết hạn dài.
Giao dịch trong ngày (tiếng Anh: Day Trading) — giao dịch những tài sản tài chính trong ngày, tức là trong những phiên giao dịch châu Âu và Mỹ, với điều kiện là tất cả các giao dịch được ký kết phải hết hạn trong cùng một ngày giao dịch. Như vậy, tất cả các giao dịch trong ngày có thời gian hết hạn ngắn (thường không quá 12 giờ).
Giao dịch tương lai (Futures) — một công cụ tài chính phái sinh liên quan đến việc mua bán một tài sản cụ thể trong tương lai ở một mức giá nhất định.
Giao dịch đơn dòng - chức năng sẽ giúp bạn duy trì tiền vốn và ngăn bạn đưa ra những quyết định giao dịch mà chưa cân nhắc kỹ lưỡng. Khi kích hoạt chức năng này trong tài khoản cá nhân của mình, Bạn sẽ chuyển nền tảng giao dịch sang một chế độ đặc biệt, trong đó Bạn chỉ được mua một quyền chọn mới sau khi quyền chọn trước đã hết hạn
Giá hiện tại — giá của một tài sản trong thời gian thực hiển thị trên biểu đồ giá niêm yết. Nhà môi giới nhận được giá hiện tại từ máy chủ liên ngân hàng. Các biểu đồ giá niêm yết được xây dựng trên cơ sở dữ liệu về sự thay đổi của giá cả.
Giá niêm yết - trị số của giá tài sản vào một thời điểm nhất định. Trên thị trường tài chính, giá niêm yết có nghĩa là giá áp dụng để chốt giao dịch mua hoặc bán (về phương diện giao dịch, đó là giá áp dụng để chốt giao dịch dựa trên kỳ vọng giá tài sản sẽ tăng hoặc giảm). Trên thị trường chứng khoán, giá niêm yết có nghĩa là giá bán cổ phiếu cuối cùng của công ty.
Giờ giao dịch của phiên giao dịch — khung thời gian xác định rõ ràng trong đó việc giao dịch trên thị trường tài chính được thực hiện. Thị trường tài chính hoạt động suốt ngày đêm, nhưng phiên giao dịch ở các nước khác nhau được tiến hành trong những giờ được quy định rõ ràng. Trong những ngày nghỉ các phiên giao dịch không được tiến hành.
Gấu (tiếng Anh: Bear) — người giao dịch đặt cược vào việc giảm giá tài sản. Những "con gấu" mong đợi giá niêm yết sẽ có xu hướng đi xuống nên mở chủ yếu là những vị thế ngắn. Thị trường theo chiều giá xuống được gọi là "thị trường gấu".
Hedging (tiếng Anh: Bảo hiểm rủi ro) — phương pháp bảo hiểm giao dịch bằng cách bù đắp rủi ro với những vị thế giao dịch bổ sung có chiều hướng ngược lại. Nếu sau khi ký kết giao dịch, giá niêm yết chuyển động theo hướng mong muốn trong một khoảng thời gian nào đó, nhưng Bạn vẫn sợ rằng chúng sẽ quay trở lại và đưa đến tổn thất, Bạn có thể áp dụng phương pháp Hedging. Tức là ký kết một giao dịch nữa theo hướng ngược lại, mà lợi nhuận từ giao dịch này có thể bù đắp tổn thất có thể có.
Hàng hóa — là danh mục hàng hóa gồm các nguyên liệu thô (kim loại, năng lượng). Hàng hóa là các tài sản được mua bán trên thị trường hàng hóa, và sự thay đổi giá trị của hàng hóa là đối tượng của các giao dịch.
Hỗ trợ — mức giá mà giá niêm yết tài sản không được giảm dưới đó. Những mức như vậy xuất hiện trên biểu đồ giá ở những diểm các lệnh giao dịch tập trung nhiều nhất và được dùng để tiến hành phân tích kỹ thuật. Hiện tượng hợp nhất giá xảy ra nhiều nhất ở những mức này.
Hợp nhất (Consolidation) — sự vận động của giá không có xu hướng rõ rệt trong đó giá trị tài sản được duy trì trong một phạm vi hẹp hòi. Vận động như vậy của giá niêm yết thường được gọi là "vận động đi ngang". Sự hợp nhất kết thúc khi giá phá vỡ một trong những mức của phạm vi đó.
Kháng cự (Resistance) — mức giá cao nhất mà giá niêm yết không đượcvượt mứcđó. Như thường lệ, khi đạt mức kháng cự, giá tài sản bật lại, và giá niêm yết bắt đầu chuyển động theo hướng xuống. Những mức kháng cự được sử dụng để phân tích kỹ thuật.
Kênh giá — khu vực chuyển động của giá niêm yết được giới hạn bởi đường hỗ trợ và đường kháng cự. Các kênh giá có thể được phân loại tùy theo chiều hướng của chúng: các kênh có xu hướng và các kênh đi ngang. Trong việc phân tích kỹ thuật kênh giá được dùng để xác định đường hỗ trợ và đường kháng cự của xu hướng.
Long (từ tiếng Anh: dài) — vị thế dài được mở ra trong lúc mua một tài sản hay đặt cược vào gia tăng. Nói đúng ra, thuật ngữ này liên quan đến thị trường chứng khoán vì có ý kiến cho rằng giai đoạn tăng giá cổ phiếu của các công ty dài hơn giai đoạn giảm giá.
Lot — số lượng vị thế của một nhà giao dịch khi chốt giao dịch mua hoặc bán tài sản (trong giao dịch, lot có nghĩa là đặt cược vào sự tăng giá hoặc giảm giá của tài sản).
Lạm phát — tỷ lệ thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng, một trong những chỉ số chính của tiềm năng kinh tế của một nước. Ở những nước có nền kinh tế phát triển, mức lạm phát được quản lý bởi lãi suất tái đầu tư của Ngân hàng Trung ương. Nếu lạm phát tăng thì lãi suất được nâng cao. Khi mức lạm phát xuống, lãi suất cũng bị giảm.
Lệnh (tiếng Anh: Order) — bản hướng dẫn điện tử do người giao dịch gửi đến máy chủ của nhà môi giới, mà theo đó công ty môi giới ký kết giao dịch trên thị trường thay mặt khách hàng của mình. Lệnh giao dịch được ghi nhớ bởi máy chủ nhà môi giới.
Lệnh dừng (tiếng Anh: Stop Order) — một lênh của người giao dịch phảichấm dứt giao dịch.
Margin - Số tiền trong tài khoản của nhà giao dịch ở công ty môi giới được sử dụng với tư cách là tiền ký quỹ cho việc mở vị thế giao dịch. Tỷ lệ giữa margin và giá trị của một vị thế được gọi là đòn bẩy.
Money management — Quản lý tiền vốn. Theo nghĩa rộng từ này tương đương với Risk Management (quản lý rủi ro) và có nghĩa là quản lý tiền trên tài khoản của mình trong quá trình giao dịch.
Mức biến động — chỉ tiêu cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định giá thay đổi như thế nào. Trên thị trường tài chính mức biến động được đo bằng cách xác định độ chênh lệch trung bình bình phương của giá. Ví dụ, mức biến động của chỉ số S&P 500 được đo bằng chỉ báo VIX
Nhà môi giới — công ty trung gian thực hiện những giao dịch trên thị trường theo những lệnh của khách hàng mình. Công ty môi giới thu hoa hồng do cung cấp dịch vụ môi giới.
Nến (nến Nhật) — biểu đồ giá dưới hình thức giống như một loạt nến thông thường, trên đó giá mở cửa và giá đóng cửa là phía trên và phía dưới của cây nến, còn ngững "ngọn" trên và dưới là những giá trị tối đa của giá tăng và giá giảm trong khoảng thời gian của cây nến. Khi giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, câynến được gọi "nến gấu", tức là nến xuống. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, cây nến được gọi là "nến bò tót", tức là nến tăng. Nến thường được dùng trong để tiến hành phân tích thị trường về hai mặt kỹ thuật và đồ họa.
Order (tiếng Anh) — lệnh giao dịch. Thuật ngữ này được dùng với ý nghĩa là "giao dịch." Tuy nhiên, nếu "giao dịch" có nghĩa là một hành động đã hoàn thành, thì "order" có thể là bất kỳ lệnh giao dịch nào của người giao dịch.
Phân tích cơ bản — phân tích thị trường của một tài sản có tính đến tất cả các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến sự chuyển động của giá. Phân tích cơ bản không tính đến chỉ tiêu kỹ thuật của giá. Loại phân tích này được dùng nhiều nhất trong giao dịch dựa trên tin tức.
Phân tích kỹ thuật — một phương pháp phổ thông đánh giá tài sản dùng những giá niêm yết trước kia để xác định những giá niêm yết xác suất nhất trong tương lai.
Pips (tiếng Anh) — một điểm, giá trị thấp nhất trên biểu đồ giá.
Quay ngược lại — bước ngoặt của xu hướng, sự thay đổi chiều hướng chuyển động của giá niêm yết: từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm hay ngược lại.
Rally — hiện tượng giá niêm yết của một tài sản chuyển động mạnh. Hiện tượng đóxuất hiện vào thời điểm công bố thông tin kinh tế quan trọng. Trong giai đoạn tăng trưởng tích cực, quá trình thay đổi sự chuyển động của giá được gọi là "bull rally". Trong giai đoạn giảm sút — "bear rally".
Rủi ro — nguy cơ chịu tổn thất tài chính trong trường hợp người giao dịch thông qua quyết định không đúng. Nói cách khác, đó là một phần tiền mà người giao dịch có thể thua lỗ trong trường hợp giao dịch không thành công.
Scalping (iếng Anh) — chiến thuật giao dịch ngắn hạn. Scalpers là những người giao dịch theo những hệ thống giao dịch scalping mà thu lợi nhuận do sự thay đổi nhỏ nhất của giá. Giao dịch theo hệ thống giao dịch scalping nhằm mục đích "cắt đứt" sự phát triển tiếp theo của xu hướng ngắn hạn.
Short (tiếng Anh) – vị thế ngắn. Giao dịch được ký kết kỳ vọng vào sự giảm giá tài sản.
Spot (từ tiếng Anh: chỗ) — giá trị hiện tại của tài sản, cũng có nghĩ là một loại giao dịch trong đó việc trao đổi các giá trị và bản thân giao dịch xảy ra ngay lập tức. Từ trái nghĩa với từ "Futures".
Thanh khoản — khả năng bán hoặc mua tài sản tài chính trong điều kiện giá biến động ít nhất. Trong điều kiện giá biến động mạnh thanh khoản bao giờ cũng giảm. Thanh khoản càng cao, các nhà đầu tư và những người giao dịch càng có nhiều khả năng. Thanh khoản cũng có thể được coi như là khả năng của thị trường hấp thụ sự biến động lớn, trong khi đó một số lớn người cùng một lúc mua và bán cùng một tài sản tài chính. Thị trường tiền tệ được coi là có mức thanh khoản cao nhất. Thị trường chứng khoán là ít thanh khoản hơn, do đó khi có những sự kiện kinh tế quan trọng, giá nhảy vọt lên/xuống.
Thanh toán bù trừ (từ tiếng Anh: Clearing) — hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt giữa các bên khác nhau (quốc gia, công ty) vì hàng hóa và dịch vụ cung cấp cho nhau. Được thực hiện bằng cách thanh toán bù trừ lẫn nhau.
ĐĂNG KÝ BÊN DƯỚI ĐỂ BẮT ĐẦU
Đăng ký Olymp Trade Ngay Hôm Nay
Để Được Nhận Tài Khoản 10000$ Miễn Phí
Thị trường đang không có xu hướng — thị trường đang chuyển động mà không có xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng. Thông thường, hiện tượng như vậy xảy ra trong phiên giao dịch Thái Bình Dương hay vào những ngày phát hành tin tức kinh tế vĩ mô quan trọng.
Thị trường đi ngang (tiếng Anh: Flat) — thị trường đang đi ngang được đặc trưng bởi sự thay đổi chậm chạp của giá không có xu hướng tăng hay giảm. Trong biệt ngữ của những người giao dịch là "Flat" hoặc "đi ngang".
Thị trường đi ngang — thị trường không có xu hướng. Vận động như vậy của giá niêm yết xảy ra trong đêm, trong phiên giao dịch Thái Bình Dương, cũng như trước lúc công bố thông tin kinh tế quan trọng.
Thời gian hết hạn (tiếng Anh: Time of Expiration) — thời gian hết hạn được xác định trước của một giao dịch trên thị trường phái sinh. Khi giao dịch, thời gian hết hạn là thời điểm xác định kết quả của một giao dịch mở.
Tiền tệ — đồng tiền chính thức của bất kỳ nước nào được dùng như một đơn vị giá trị trong những giao dịch ngoại hối. Gần như tất cả các quốc gia trên thế giới có đồng tiền riêng. Ngoại lệ duy nhất là Liên minh châu Âu ở đó có đồng tiền duy nhất — EURO (€, EUR). Thị trường ngoại hối thế giới quan trọng nhất là thị trường Forex.
Trader (tiếng Anh: người giao dịch) — người đầu tư trên thị trường tài chính, tức là thực hiện những giao dịch thông qua một công ty môi giới nhằm thu lợi nhuận.
Tài sản - Tài sản là hàng hóa (GOLD, OIL), cổ phiếu các công ty (BMW, Google), các cặp tiền tệ (GBP/USD, EUR/USD, AUD/USD), các chỉ số (CAC40, DAX, S&P 500), các cặp (GOLD/SILVER), các công cụ tài chính dựa trên biến động giá là cơ sở thực hiện giao dịch.
Trùng lặp — quá trình giống với Hedging nhưng nhằm mục đích không phải là bảo hiểm rủi ro, mà là cải thiện kết quả giao dịch. Chờ đợi cho đến lúc giá niêm yết của tài sản - sau khi ký kết giao dịch - sẽ di chuyển theo hướng sinh lợi và bắt đầu quay ngược lại, người giao dịch ký kết một giao dịch khác theo hướng ngược lại với vị thế giao dịch đầu tiên, mà "ép buộc" giá vào một cái gọi là "khóa lợi nhuận".
Tỷ suất cổ tức — tương quan giữa số tiền cổ tức với giá trị của một trái phiếu. Tỷ suất cổ tức càng cao, thi chứng khoán lại càng có tính hấp dẫn đối với nhà đầu tư vì việc đó chứng tỏ về hoạt động thành công của công ty cổ phần và đảm bảo cho vốn đầu tư được hoàn lại một cách nhanh chóng.
Vị thế dài / Vị thế mua — giao dịch mua tài sản dựa trên kỳ vọng giá của tài sản sẽ tăng.
Vị thế mở — một giao dịch đang tiến hành trên thị trường chưa hết thời hạn. Một vị thế mở là một lệnh giao dịch đã được xử lý và ghi nhớ bởi máy chủ của công ty môi giới.
Vị thế ngắn / Vị thế bán ("Short") — việc bán một tài sản tài chính, kể cả việc đặt cược vào sự giảm giá của nó.
Vốn hóa (vốn hoá thị trường ) — giá trị tổng vốn của công ty theo thị giá của nó. Vốn hóa được tính bằng cách nhân giá của một cổ phiếu với tổng số cổ phiếu được phát hành của công ty.
Xu hướng - hướng chuyển động của giá tài sản. Có hai loại xu hướng - xu hướng tăng (thị trường bò) và xu hướng giảm (thị trường gấu). Tình trạng không có xu hướng được gọi là "flat" (đi ngang), khi đó giá tập trung trong một hành lang hẹp. Thông tin về các xu hướng rất quan trọng trong giao dịch.
Yên Nhật Bản (ký hiệu JPY, ¥) — đồng tiền chính thức của Nhật Bản và một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường tài chính Forex. Đồng Yên nằm trong giỏ đồng tiền cơ bản của thị trường tiền tệ và có mức biến động cao nhất trong phiên giao dịch châu Á.
Điểm (Pips) — giá trị tối thiểu của giá tài sản được tính dựa từ chữ số cuối cùng sau dấu phẩy. Thuật ngữ này được dùng đối với các cập tiền tệ và các chỉ số. Đối với hàng hóa và cổ phiếu, người ta dùng "xu" biểu hiện giá hàng hóa chứ không phải là "điểm".
Đòn bẩy (tiếng Anh: Leverage) — tương quan giữa tiền vốn của bản thân và tiền vay của người giao dịch trong thời gian thực hiện giao dịch trên thị trường. Trong đa số trường hợp, đòn bẩy được cung cấp bởi những công ty môi giới trên các thị trường chứng khoán và thị trường tiền tệ.
Đô la Canada — đồng tiền chính thức của Canada (ký hiệu CAD, biệt ngữ: "loonie" hoặc "canada"). Nằm trong mười đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối Forex.
Đô la Mỹ — đồng tiền chính thức của Mỹ (ký hiệu USD, $). Đồng tiền dự trữ toàn cầu hàng đầu được một nửa các Quốc gia trên thế giới sử dụng để thành lập quỹ dự trữ ngoại hối. Cũng là một trong những mặt hàng chính trên thị trường tiền tệ.
Đô la New Zealand (ký hiệu NZD) — tiền tệ chính thức của New Zealand và một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường Forex. Nằm trong giỏ tiền tệ quốc tế, có tính biến động nhất trong phiên giao dịch Thái Bình Dương.
Đô la Úc — đơn vị tiền tệcủa Úc (ký hiệu AUD). Một trong những đồng tiền trong giỏ tiền tệ chính trên thị trường Forex. Đồng đô la Úc nằm trong danh sách đồng tiền các nước Thái Bình Dương. Đồng tiền này biến động mạnh nhất trong những phiên giao dịch của các thị trường tiền tệ của Úc và New Zealand. Đồng đô la Úc có mối tương quan chặt chẽ với NZD — đồng tiền của New Zealand.
Đường xu hướng — xu hướng chuyển động của giá thường được hiển thị hóa dưới hình thức một tuyến đường đi qua những mức đáy của giá niêm yết. Đường xu hướng được sử dụng nhiều nhát trong phân tích kỹ thuật. Có ý kiến phổ biến cho rằng việc giá phá vỡ đường xu hướng có nghĩa là một bước ngoạt của nó gãy và sự thay đổi xu hướng, tức là sự phát sinh của một xu hướng mới theo hướng ngược lại.
Đạo hàm — tài sản phái sinh mà giá trị của nó phụ thuộc vào sự thay đổi của giá tài sản cơ sở. Khi giao dịch đạo hàm, không có việc thực sự bán tài sản về mặt vật chất — người giao dịch đặt cược vào việc giá tài sản sẽ tăng hoặc giảm tương lai. Đạo hàm thường được dùng để bảo hiểm rủi ro đối với những vị thế đã được mở, nhưng ngày nay việc giao dịch đạo hàm không liên quan đến những giao dịch trên thị trường chứng khoán hay thị trường hàng hóa cũng đã trở nên phổ biến .
Đầu cơ — những giao dịch nhằm thu lợi nhuận do sự thay đổi của giá tài sản. Nói cách khác, là đặt cược vào sự tăng giá của tài sản bị đánh giá thấp trên thị trường và sự giảm giá của tài sản được đánh giá quá cao. Do hoạt động của những người giao dịch là thực hiện chính những giao dịch loại này nên họ thường được gọi là những nhà đầu cơ.
Trùng lặp — quá trình giống với Hedging nhưng nhằm mục đích không phải là bảo hiểm rủi ro, mà là cải thiện kết quả giao dịch. Chờ đợi cho đến lúc giá niêm yết của tài sản - sau khi ký kết giao dịch - sẽ di chuyển theo hướng sinh lợi và bắt đầu quay ngược lại, người giao dịch ký kết một giao dịch khác theo hướng ngược lại với vị thế giao dịch đầu tiên, mà "ép buộc" giá vào một cái gọi là "khóa lợi nhuận".
Tỷ suất cổ tức — tương quan giữa số tiền cổ tức với giá trị của một trái phiếu. Tỷ suất cổ tức càng cao, thi chứng khoán lại càng có tính hấp dẫn đối với nhà đầu tư vì việc đó chứng tỏ về hoạt động thành công của công ty cổ phần và đảm bảo cho vốn đầu tư được hoàn lại một cách nhanh chóng.
Vị thế dài / Vị thế mua — giao dịch mua tài sản dựa trên kỳ vọng giá của tài sản sẽ tăng.
Vị thế mở — một giao dịch đang tiến hành trên thị trường chưa hết thời hạn. Một vị thế mở là một lệnh giao dịch đã được xử lý và ghi nhớ bởi máy chủ của công ty môi giới.
Vị thế ngắn / Vị thế bán ("Short") — việc bán một tài sản tài chính, kể cả việc đặt cược vào sự giảm giá của nó.
Vốn hóa (vốn hoá thị trường ) — giá trị tổng vốn của công ty theo thị giá của nó. Vốn hóa được tính bằng cách nhân giá của một cổ phiếu với tổng số cổ phiếu được phát hành của công ty.
Xu hướng - hướng chuyển động của giá tài sản. Có hai loại xu hướng - xu hướng tăng (thị trường bò) và xu hướng giảm (thị trường gấu). Tình trạng không có xu hướng được gọi là "flat" (đi ngang), khi đó giá tập trung trong một hành lang hẹp. Thông tin về các xu hướng rất quan trọng trong giao dịch.
Yên Nhật Bản (ký hiệu JPY, ¥) — đồng tiền chính thức của Nhật Bản và một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường tài chính Forex. Đồng Yên nằm trong giỏ đồng tiền cơ bản của thị trường tiền tệ và có mức biến động cao nhất trong phiên giao dịch châu Á.
Điểm (Pips) — giá trị tối thiểu của giá tài sản được tính dựa từ chữ số cuối cùng sau dấu phẩy. Thuật ngữ này được dùng đối với các cập tiền tệ và các chỉ số. Đối với hàng hóa và cổ phiếu, người ta dùng "xu" biểu hiện giá hàng hóa chứ không phải là "điểm".
Đòn bẩy (tiếng Anh: Leverage) — tương quan giữa tiền vốn của bản thân và tiền vay của người giao dịch trong thời gian thực hiện giao dịch trên thị trường. Trong đa số trường hợp, đòn bẩy được cung cấp bởi những công ty môi giới trên các thị trường chứng khoán và thị trường tiền tệ.
Đô la Canada — đồng tiền chính thức của Canada (ký hiệu CAD, biệt ngữ: "loonie" hoặc "canada"). Nằm trong mười đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối Forex.
Đô la Mỹ — đồng tiền chính thức của Mỹ (ký hiệu USD, $). Đồng tiền dự trữ toàn cầu hàng đầu được một nửa các Quốc gia trên thế giới sử dụng để thành lập quỹ dự trữ ngoại hối. Cũng là một trong những mặt hàng chính trên thị trường tiền tệ.
Đô la New Zealand (ký hiệu NZD) — tiền tệ chính thức của New Zealand và một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường Forex. Nằm trong giỏ tiền tệ quốc tế, có tính biến động nhất trong phiên giao dịch Thái Bình Dương.
Đô la Úc — đơn vị tiền tệcủa Úc (ký hiệu AUD). Một trong những đồng tiền trong giỏ tiền tệ chính trên thị trường Forex. Đồng đô la Úc nằm trong danh sách đồng tiền các nước Thái Bình Dương. Đồng tiền này biến động mạnh nhất trong những phiên giao dịch của các thị trường tiền tệ của Úc và New Zealand. Đồng đô la Úc có mối tương quan chặt chẽ với NZD — đồng tiền của New Zealand.
Đường xu hướng — xu hướng chuyển động của giá thường được hiển thị hóa dưới hình thức một tuyến đường đi qua những mức đáy của giá niêm yết. Đường xu hướng được sử dụng nhiều nhát trong phân tích kỹ thuật. Có ý kiến phổ biến cho rằng việc giá phá vỡ đường xu hướng có nghĩa là một bước ngoạt của nó gãy và sự thay đổi xu hướng, tức là sự phát sinh của một xu hướng mới theo hướng ngược lại.
Đạo hàm — tài sản phái sinh mà giá trị của nó phụ thuộc vào sự thay đổi của giá tài sản cơ sở. Khi giao dịch đạo hàm, không có việc thực sự bán tài sản về mặt vật chất — người giao dịch đặt cược vào việc giá tài sản sẽ tăng hoặc giảm tương lai. Đạo hàm thường được dùng để bảo hiểm rủi ro đối với những vị thế đã được mở, nhưng ngày nay việc giao dịch đạo hàm không liên quan đến những giao dịch trên thị trường chứng khoán hay thị trường hàng hóa cũng đã trở nên phổ biến .
Đầu cơ — những giao dịch nhằm thu lợi nhuận do sự thay đổi của giá tài sản. Nói cách khác, là đặt cược vào sự tăng giá của tài sản bị đánh giá thấp trên thị trường và sự giảm giá của tài sản được đánh giá quá cao. Do hoạt động của những người giao dịch là thực hiện chính những giao dịch loại này nên họ thường được gọi là những nhà đầu cơ.
ĐĂNG KÝ BÊN DƯỚI ĐỂ BẮT ĐẦU
Đăng ký Olymp Trade Ngay Hôm Nay
Để Được Nhận Tài Khoản 10000$ Miễn Phí


Đăng nhận xét